Quadro K1000M vs Riva TNT2 M64

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K1000M và Riva TNT2 M64, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất903không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.50không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.06không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fahrenheit (1998−2000)
Bộ xử lý đồ họaGK107NV5 B6
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119.90 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K1000M và Riva TNT2 M64: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K1000M và Riva TNT2 M64, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân850 MHz125 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million15 million
Quy trình công nghệ28 nm250 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture13.600.25
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs162

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K1000M và Riva TNT2 M64 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K1000M và Riva TNT2 M64: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz143 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s1.144 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K1000M và Riva TNT2 M64. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K1000M và Riva TNT2 M64 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K1000M và Riva TNT2 M64 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)6.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 12 Tháng 10 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 250 nm

K1000M có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 792.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro K1000M và Riva TNT2 M64. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro K1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Riva TNT2 M64 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K1000M
Quadro K1000M
NVIDIA Riva TNT2 M64
Riva TNT2 M64

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 88 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT2 M64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K1000M hoặc Riva TNT2 M64, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.