Quadro GV100 vs Xavier
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro GV100 và Xavier, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 58 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.19 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 14.14 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Volta (2017−2020) | Volta (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GV100 | GV10B |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $8,999 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro GV100 và Xavier: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro GV100 và Xavier, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5120 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1132 MHz | 854 MHz |
Tần số Boost | 1627 MHz | 1465 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 21,100 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 520.6 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 16.66 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 128 | không có dữ liệu |
TMUs | 320 | không có dữ liệu |
Tensor Cores | 640 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro GV100 và Xavier với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro GV100 và Xavier: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 4096 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 848 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 868.4 GB/s | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro GV100 và Xavier. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro GV100 và Xavier hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12.0 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
CUDA | 7.0 | - |
DLSS | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 15 Watt |
Xavier có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro GV100 và Xavier. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Quadro GV100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Xavier dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.