ATI Graphics Ultra Pro vs Xavier

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics Ultra Pro và Xavier, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuVolta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaMach32GV10B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 1 1993 (32 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Graphics Ultra Pro và Xavier: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics Ultra Pro và Xavier, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân10 MHz854 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1465 MHz
Quy trình công nghệ800 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
ROPs1không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics Ultra Pro và Xavier với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnVLBIGP
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics Ultra Pro và Xavier: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớVRAMkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ10 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80.0 MB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics Ultra Pro và Xavier. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGANo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Graphics Ultra Pro và Xavier hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXNone12.0 (12_1)
OpenGLNone4.6
OpenCLNonekhông có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 800 nm 12 nm

Xavier có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 6566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Graphics Ultra Pro và Xavier. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Graphics Ultra Pro
Graphics Ultra Pro
NVIDIA Xavier
Xavier

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 10 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics Ultra Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Xavier theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Graphics Ultra Pro hoặc Xavier, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.