Quadro FX 500 vs Quadro4 980 XGL

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 500 và Quadro4 980 XGL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1514
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRankine (2003−2005)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaNV34 A1NV28 A2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)12 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 500 và Quadro4 980 XGL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 500 và Quadro4 980 XGL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân270 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45 million36 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture1.0802.400
ROPs48
TMUs48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 500 và Quadro4 980 XGL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 500 và Quadro4 980 XGL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ240 MHz325 MHz
Băng thông bộ nhớ7.68 GB/s10.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 500 và Quadro4 980 XGL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 500 và Quadro4 980 XGL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a8.1
OpenGL1.5 (2.1)1.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 5 2003 12 Tháng 11 2002

FX 500 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro FX 500 và Quadro4 980 XGL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 500
Quadro FX 500
NVIDIA Quadro4 980 XGL
Quadro4 980 XGL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 102 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro4 980 XGL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 500 hoặc Quadro4 980 XGL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.