Quadro FX 500 vs Quadro4 900 XGL
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 500 và Quadro4 900 XGL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1522 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Rankine (2003−2005) | Kelvin (2001−2003) |
Bộ xử lý đồ họa | NV34 A1 | NV25 A2 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 21 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước) | 19 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro FX 500 và Quadro4 900 XGL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 500 và Quadro4 900 XGL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 270 MHz | 300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 45 million | 63 million |
Quy trình công nghệ | 150 nm | 150 nm |
Tốc độ xử lý texture | 1.080 | 2.400 |
ROPs | 4 | 8 |
TMUs | 4 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 500 và Quadro4 900 XGL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 8x | AGP 4x |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 500 và Quadro4 900 XGL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 240 MHz | 325 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 7.68 GB/s | 10.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 500 và Quadro4 900 XGL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA | 2x DVI, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro FX 500 và Quadro4 900 XGL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0a | 8.1 |
OpenGL | 1.5 (2.1) | 1.3 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.