Quadro FX 1300 vs Tesla V100 DGXS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1300 và Tesla V100 DGXS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1476không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.12không có dữ liệu
Kiến trúcRankine (2003−2005)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNV38GV100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1300 và Tesla V100 DGXS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1300 và Tesla V100 DGXS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu5120
Tần số nhân350 MHz1297 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1530 MHz
Số lượng bóng bán dẫn135 million21,100 million
Quy trình công nghệ130 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture2.800489.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu15.67 TFLOPS
ROPs4128
TMUs8320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1300 và Tesla V100 DGXS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1300 và Tesla V100 DGXS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ275 MHz876 MHz
Băng thông bộ nhớ17.6 GB/s897.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1300 và Tesla V100 DGXS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1300 và Tesla V100 DGXS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 8 2004 27 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 250 Watt

FX 1300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 354.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla V100 DGXS: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro FX 1300 và Tesla V100 DGXS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1300
Quadro FX 1300
NVIDIA Tesla V100 DGXS
Tesla V100 DGXS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 DGXS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1300 hoặc Tesla V100 DGXS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.