Quadro 5000 vs Quadro K5000 SYNC

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 5000 và Quadro K5000 SYNC, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất649không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.26không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF100GK104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)25 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $3,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 5000 và Quadro K5000 SYNC: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 5000 và Quadro K5000 SYNC, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3521536
Tần số nhân513 MHz706 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million3,540 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)152 Watt122 Watt
Tốc độ xử lý texture22.5790.37
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7223 TFLOPS2.169 TFLOPS
ROPs4032
TMUs44128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 5000 và Quadro K5000 SYNC với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài248 mm267 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 5000 và Quadro K5000 SYNC: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2.5 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz1350 MHz
Băng thông bộ nhớ120.0 GB/s172.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 5000 và Quadro K5000 SYNC. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort2x DVI, 2x DisplayPort, 1x SDI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 5000 và Quadro K5000 SYNC hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA2.03.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 2 2011 25 Tháng 1 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2.5 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 152 Watt 122 Watt

K5000 SYNC có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro 5000 và Quadro K5000 SYNC. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 5000
Quadro 5000
NVIDIA Quadro K5000 SYNC
Quadro K5000 SYNC

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 34 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 25 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5000 SYNC theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 5000 hoặc Quadro K5000 SYNC, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.