Quadro 5000 vs L40 CNX

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 5000 và L40 CNX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất642không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.15không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.27không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF100AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 5000 và L40 CNX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 5000 và L40 CNX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35218176
Tần số nhân513 MHz1005 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million76,300 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)152 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture22.571,406
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7223 TFLOPS89.97 TFLOPS
ROPs40192
TMUs44568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 5000 và L40 CNX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài248 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 5000 và L40 CNX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2.5 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ120.0 GB/s864.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 5000 và L40 CNX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 5000 và L40 CNX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.08.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 2 2011 13 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2.5 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 152 Watt 300 Watt

Quadro 5000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 97.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40 CNX: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 860% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro 5000 và L40 CNX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 5000
Quadro 5000
NVIDIA L40 CNX
L40 CNX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá L40 CNX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 5000 hoặc L40 CNX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.