Quadro Plex 1000 Model II vs L40 CNX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro Plex 1000 Model II và L40 CNX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaG70AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro Plex 1000 Model II và L40 CNX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro Plex 1000 Model II và L40 CNX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu18176
Tần số nhân470 MHz1005 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million76,300 million
Quy trình công nghệ110 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)640 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture11.28 ×41,406
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu89.97 TFLOPS
ROPs16 ×4192
TMUs24 ×4568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro Plex 1000 Model II và L40 CNX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài522 mm267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro Plex 1000 Model II và L40 CNX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB ×424 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×4384 Bit
Tần số bộ nhớ525 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ33.6 GB/s ×4864.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro Plex 1000 Model II và L40 CNX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro Plex 1000 Model II và L40 CNX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 7 2008 13 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 640 Watt 300 Watt

L40 CNX có các ưu điểm sau: mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2650%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 113.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro Plex 1000 Model II và L40 CNX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro Plex 1000 Model II
Quadro Plex 1000 Model II
NVIDIA L40 CNX
L40 CNX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro Plex 1000 Model II theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá L40 CNX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro Plex 1000 Model II hoặc L40 CNX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.