Quadro 2000M vs Quadro FX 4500 SDI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 2000M và Quadro FX 4500 SDI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất900không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.52không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF106G70
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)30 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$46.56 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 2000M và Quadro FX 4500 SDI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 2000M và Quadro FX 4500 SDI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân550 MHz430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million302 million
Quy trình công nghệ40 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt116 Watt
Tốc độ xử lý texture17.6010.32
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1616
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 2000M và Quadro FX 4500 SDI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 2000M và Quadro FX 4500 SDI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz525 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s33.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 2000M và Quadro FX 4500 SDI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 2000M và Quadro FX 4500 SDI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 1 2011 30 Tháng 1 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 116 Watt

Quadro 2000M có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 110.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro 2000M và Quadro FX 4500 SDI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro 2000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro FX 4500 SDI dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 2000M
Quadro 2000M
NVIDIA Quadro FX 4500 SDI
Quadro FX 4500 SDI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 96 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 4500 SDI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 2000M hoặc Quadro FX 4500 SDI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.