PlayStation 4 GPU vs Steam Deck OLED GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của PlayStation 4 GPU và Steam Deck OLED GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Liverpool | Sephiroth |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 24 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của PlayStation 4 GPU và Steam Deck OLED GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của PlayStation 4 GPU và Steam Deck OLED GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1152 | 512 |
Tần số nhân | 800 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 2,400 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 57.60 | 51.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.843 TFLOPS | 1.638 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 72 | 32 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của PlayStation 4 GPU và Steam Deck OLED GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | không có dữ liệu |
Chiều dài | không có dữ liệu | 298 mm |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên PlayStation 4 GPU và Steam Deck OLED GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | LPDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1375 MHz | 1375 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 176.0 GB/s | 88 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên PlayStation 4 GPU và Steam Deck OLED GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x USB Type-C |
Tương thích API
Danh sách các API được PlayStation 4 GPU và Steam Deck OLED GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1* | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.1 | 1.2 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 24 Tháng 11 2013 | 9 Tháng 11 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 15 Watt |
Steam Deck OLED GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa PlayStation 4 GPU và Steam Deck OLED GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là PlayStation 4 GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Steam Deck OLED GPU dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa PlayStation 4 GPU và Steam Deck OLED GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.