PlayStation 4 GPU vs Radeon RX 6600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của PlayStation 4 GPU và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu61.45
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.39
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaLiverpoolNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của PlayStation 4 GPU và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của PlayStation 4 GPU và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11521792
Tần số nhân800 MHz1626 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,060 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture57.60279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.843 TFLOPS8.928 TFLOPS
ROPs3264
TMUs72112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của PlayStation 4 GPU và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên PlayStation 4 GPU và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên PlayStation 4 GPU và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được PlayStation 4 GPU và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1*12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.11.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 11 2013 13 Tháng 10 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 132 Watt

PlayStation 4 GPU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa PlayStation 4 GPU và Radeon RX 6600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là PlayStation 4 GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD PlayStation 4 GPU
PlayStation 4 GPU
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 410 số phiếu

Hãy đánh giá PlayStation 4 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10635 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về PlayStation 4 GPU hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.