PlayStation 4 GPU vs Playstation 4 Slim GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của PlayStation 4 GPU và Playstation 4 Slim GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaLiverpoolLiverpool 16nm
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Thông số chi tiết

Các thông số chung của PlayStation 4 GPU và Playstation 4 Slim GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của PlayStation 4 GPU và Playstation 4 Slim GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11521152
Tần số nhân800 MHz800 MHz
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture57.6057.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.843 TFLOPS1.843 TFLOPS
ROPs3232
TMUs7272

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của PlayStation 4 GPU và Playstation 4 Slim GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Chiều dàikhông có dữ liệu288 mm
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên PlayStation 4 GPU và Playstation 4 Slim GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s176.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên PlayStation 4 GPU và Playstation 4 Slim GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được PlayStation 4 GPU và Playstation 4 Slim GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1*11.1*
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.11.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 11 2013 7 Tháng 9 2016
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm

Playstation 4 Slim GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa PlayStation 4 GPU và Playstation 4 Slim GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là PlayStation 4 GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Playstation 4 Slim GPU dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa PlayStation 4 GPU và Playstation 4 Slim GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD PlayStation 4 GPU
PlayStation 4 GPU
AMD Playstation 4 Slim GPU
Playstation 4 Slim GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 403 các phiếu

Hãy đánh giá PlayStation 4 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 155 số phiếu

Hãy đánh giá Playstation 4 Slim GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về PlayStation 4 GPU hoặc Playstation 4 Slim GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.