PG506-232 vs GeForce RTX 5090 D

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của PG506-232 và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA100GB202
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của PG506-232 và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của PG506-232 và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng358421760
Tần số nhân930 MHz2017 MHz
Tần số Boost1440 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million92,200 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture322.61,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.32 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs96192
TMUs224680
Tensor Cores224680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của PG506-232 và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên PG506-232 và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1215 MHz2209 MHz
Băng thông bộ nhớ933.1 GB/s1.79 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên PG506-232 và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được PG506-232 và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.8
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.4
CUDA8.010.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 575 Watt

PG506-232 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 248.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa PG506-232 và GeForce RTX 5090 D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là PG506-232 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa PG506-232 và GeForce RTX 5090 D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA PG506-232
PG506-232
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá PG506-232 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về PG506-232 hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.