NVS 300 vs GeForce 9400 GT Rev. 2

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 300 và GeForce 9400 GT Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1333không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.19không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGT218G96C
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)27 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 300 và GeForce 9400 GT Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 300 và GeForce 9400 GT Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1616
Tần số nhân520 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million314 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture4.1604.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03936 TFLOPS0.0448 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 300 và GeForce 9400 GT Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 300 và GeForce 9400 GT Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ12.64 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 300 và GeForce 9400 GT Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DMS-591x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 300 và GeForce 9400 GT Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.21.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2011 27 Tháng 8 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 50 Watt

NVS 300 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa NVS 300 và GeForce 9400 GT Rev. 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là NVS 300 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 9400 GT Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 300
NVS 300
NVIDIA GeForce 9400 GT Rev. 2
GeForce 9400 GT Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 49 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400 GT Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 300 hoặc GeForce 9400 GT Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.