ATI Mobility Radeon HD 2400 XT vs ATI 9600 PRO

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 2400 XT và Radeon 9600 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1456
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.40
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaM74RV350
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 2400 XT và Radeon 9600 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 2400 XT và Radeon 9600 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40không có dữ liệu
Tần số nhân600 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn180 million60 million
Quy trình công nghệ65 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu18 Watt
Tốc độ xử lý texture2.4001.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.048 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 2400 XT và Radeon 9600 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 2400 XT và Radeon 9600 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz300 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s9.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 2400 XT và Radeon 9600 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 2400 XT và Radeon 9600 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)9.0 (9_0)
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.32.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 5 2007 1 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 130 nm

ATI Mobility HD 2400 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon HD 2400 XT và Radeon 9600 PRO. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 2400 XT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9600 PRO dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 2400 XT
Mobility Radeon HD 2400 XT
ATI Radeon 9600 PRO
Radeon 9600 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 2400 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 74 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 2400 XT hoặc Radeon 9600 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.