ATI Mobility Radeon 9200 vs GeForce RTX 3060 Mobile

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon 9200 và GeForce RTX 3060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia171
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10069
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu28.10
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaM9+GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon 9200 và GeForce RTX 3060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon 9200 và GeForce RTX 3060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng53840
Tần số nhân200 MHz900 MHz
Tần số Boost250 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 million13,250 million
Quy trình công nghệ150 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu80 Watt
Tốc độ xử lý texture0.8171.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.94 TFLOPS
ROPs448
TMUs4120
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon 9200 và GeForce RTX 3060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon 9200 và GeForce RTX 3060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ230 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ14.72 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon 9200 và GeForce RTX 3060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon 9200 và GeForce RTX 3060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 3 2003 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 8 nm

RTX 3060 Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 19100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1775%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon 9200 và GeForce RTX 3060 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon 9200 và GeForce RTX 3060 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon 9200
Mobility Radeon 9200
NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon 9200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon 9200 hoặc GeForce RTX 3060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.