Matrox Millennium G550 vs GeForce RTX 3050 4 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Matrox Millennium G550 và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10037
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.89
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.66
Kiến trúcG500 (2001−2005)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCondorGA107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 11 2001 (23 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Matrox Millennium G550 và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Matrox Millennium G550 và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2048
Tần số nhân125 MHz1545 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10 million8,700 million
Quy trình công nghệ180 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu90 Watt
Tốc độ xử lý texture0.25111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.127 TFLOPS
ROPs232
TMUs264
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Matrox Millennium G550 và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x8
Chiều dài168 mm242 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Matrox Millennium G550 và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/s192.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Matrox Millennium G550 và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Matrox Millennium G550 và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL1.54.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 11 2001 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 8 nm

RTX 3050 4 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Matrox Millennium G550 và GeForce RTX 3050 4 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Matrox Millennium G550
Millennium G550
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Matrox Millennium G550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2730 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Matrox Millennium G550 hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.