Matrox G450 x4 MMS vs ATI Rage Mobility-M1

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Matrox G450 x4 MMS và Rage Mobility-M1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcG400 (1999−2002)Rage 4 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaCondorM1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 1 2001 (24 năm năm trước)1 Tháng 2 1999 (26 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Matrox G450 x4 MMS và Rage Mobility-M1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Matrox G450 x4 MMS và Rage Mobility-M1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân125 MHz83 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10 million8 million
Quy trình công nghệ180 nm250 nm
Tốc độ xử lý texture0.250.17
ROPs22
TMUs22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Matrox G450 x4 MMS và Rage Mobility-M1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIAGP 2x
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Matrox G450 x4 MMS và Rage Mobility-M1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB8 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ332 MBps125 MHz
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/s1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Matrox G450 x4 MMS và Rage Mobility-M1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Matrox G450 x4 MMS và Rage Mobility-M1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.06.0
OpenGLNone1.2
OpenCLNoneN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2001 1 Tháng 2 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 8 MB
Quy trình công nghệ 180 nm 250 nm

Matrox G450 x4 MMS có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Matrox G450 x4 MMS và Rage Mobility-M1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Matrox G450 x4 MMS được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Rage Mobility-M1 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Matrox G450 x4 MMS
G450 x4 MMS
ATI Rage Mobility-M1
Rage Mobility-M1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá Matrox G450 x4 MMS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Rage Mobility-M1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Matrox G450 x4 MMS hoặc Rage Mobility-M1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.