ATI Mach 64 GX vs Radeon 530X

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mach 64 GX và Radeon 530X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaMach64 GXMeso
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 1 1995 (30 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mach 64 GX và Radeon 530X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mach 64 GX và Radeon 530X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu384
Tần số nhân10 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1021 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1 million1,040 million
Quy trình công nghệ600 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu24.50
ROPs18
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mach 64 GX và Radeon 530X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 3.0 x8
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mach 64 GX và Radeon 530X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớVRAMGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ10 MHz4000 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 MB/s32 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mach 64 GX và Radeon 530X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DB13W31x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mach 64 GX và Radeon 530X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXNone12.0
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLNone4.5
OpenCLNone2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 1995 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 600 nm 28 nm

Radeon 530X có các ưu điểm sau: mới hơn 22 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2042.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mach 64 GX và Radeon 530X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mach 64 GX
Mach 64 GX
AMD Radeon 530X
Radeon 530X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 12 số phiếu

Hãy đánh giá Mach 64 GX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 530X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mach 64 GX hoặc Radeon 530X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.