ATI Mach 64 GX vs ATI Graphics Ultra Pro

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mach 64 GX và Graphics Ultra Pro, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Bộ xử lý đồ họaMach64 GXMach32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 1 1995 (30 năm năm trước)1 Tháng 1 1993 (32 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mach 64 GX và Graphics Ultra Pro: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mach 64 GX và Graphics Ultra Pro, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân10 MHz10 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ600 nm800 nm
ROPs11

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mach 64 GX và Graphics Ultra Pro với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIVLB
Độ dày1-slot1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mach 64 GX và Graphics Ultra Pro: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớVRAMVRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 MB1 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ10 MHz10 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 MB/s80.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mach 64 GX và Graphics Ultra Pro. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DB13W31x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mach 64 GX và Graphics Ultra Pro hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXNoneNone
OpenGLNoneNone
OpenCLNoneNone

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 1995 1 Tháng 1 1993
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 MB 1 MB
Quy trình công nghệ 600 nm 800 nm

ATI Mach 64 GX có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mach 64 GX và Graphics Ultra Pro. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mach 64 GX
Mach 64 GX
ATI Graphics Ultra Pro
Graphics Ultra Pro

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mach 64 GX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 10 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics Ultra Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mach 64 GX hoặc Graphics Ultra Pro, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.