Jetson TX2 GPU vs GeForce RTX 3060 Max-Q
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson TX2 GPU và GeForce RTX 3060 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GP10B | GA106 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 2016 (9 năm năm trước) | 12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $249 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Jetson TX2 GPU và GeForce RTX 3060 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson TX2 GPU và GeForce RTX 3060 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 3840 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 817 MHz |
Tần số Boost | 1465 MHz | 1282 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 13,250 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 60 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 23.44 | 153.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7501 TFLOPS | 9.846 TFLOPS |
ROPs | 16 | 48 |
TMUs | 16 | 120 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 120 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 30 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson TX2 GPU và GeForce RTX 3060 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | IGP | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 87 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson TX2 GPU và GeForce RTX 3060 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 288.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson TX2 GPU và GeForce RTX 3060 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Jetson TX2 GPU và GeForce RTX 3060 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.0 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.2 | 1.2 |
CUDA | 6.2 | 8.6 |
DLSS | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 16 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 60 Watt |
Jetson TX2 GPU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Max-Q: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Jetson TX2 GPU và GeForce RTX 3060 Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Jetson TX2 GPU được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3060 Max-Q dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.