Jetson Orin Nano 4 GB vs H200 NVL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson Orin Nano 4 GB và H200 NVL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA10BGH100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hànhTháng 3 2023 (1 năm năm trước)18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Jetson Orin Nano 4 GB và H200 NVL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson Orin Nano 4 GB và H200 NVL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51216896
Tần số nhân625 MHz1365 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu80,000 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture10.00942.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.64 TFLOPS60.32 TFLOPS
ROPs824
TMUs16528
Tensor Cores16528

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson Orin Nano 4 GB và H200 NVL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson Orin Nano 4 GB và H200 NVL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5HBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB141 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1067 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ34.14 GB/s3.36 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson Orin Nano 4 GB và H200 NVL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Jetson Orin Nano 4 GB và H200 NVL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.7N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3N/A
CUDA8.69.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 141 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 600 Watt

Jetson Orin Nano 4 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5900%.

Mặt khác, các ưu điểm của H200 NVL: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3425% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Jetson Orin Nano 4 GB và H200 NVL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Jetson Orin Nano 4 GB được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi H200 NVL dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Jetson Orin Nano 4 GB và H200 NVL, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Jetson Orin Nano 4 GB
Jetson Orin Nano 4 GB
NVIDIA H200 NVL
H200 NVL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Jetson Orin Nano 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá H200 NVL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Jetson Orin Nano 4 GB hoặc H200 NVL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.