Iris Xe Graphics MAX vs Iris Xe Graphics 96EU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics MAX và Iris Xe Graphics 96EU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 628 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 14.13 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 12.1 (2020−2021) | Generation 12.2 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | DG1 | Raptor Lake GT1 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics MAX và Iris Xe Graphics 96EU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics MAX và Iris Xe Graphics 96EU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 768 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 300 MHz |
Tần số Boost | 1650 MHz | 1500 MHz |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 79.20 | 72.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.534 TFLOPS | 2.304 TFLOPS |
ROPs | 24 | 24 |
TMUs | 48 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics MAX và Iris Xe Graphics 96EU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x4 | Ring Bus |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics MAX và Iris Xe Graphics 96EU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | LPDDR4X | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 4.3 GB/s | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 68.26 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics MAX và Iris Xe Graphics 96EU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được Iris Xe Graphics MAX và Iris Xe Graphics 96EU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.2 | 1.3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 31 Tháng 10 2020 | 4 Tháng 1 2023 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 15 Watt |
Iris Xe Graphics 96EU có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Xe Graphics MAX và Iris Xe Graphics 96EU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics MAX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics 96EU dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics MAX và Iris Xe Graphics 96EU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.