Iris Pro Graphics 580 vs Radeon Graphics 384SP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 580 và Radeon Graphics 384SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất662không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.68không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4eCezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 580 và Radeon Graphics 384SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 580 và Radeon Graphics 384SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576384
Tần số nhân350 MHz300 MHz
Tần số Boost950 MHz1700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million9,800 million
Quy trình công nghệ14 nm+7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture68.4040.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.094 TFLOPS1.306 TFLOPS
ROPs98
TMUs7224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 580 và Radeon Graphics 384SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 580 và Radeon Graphics 384SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 580 và Radeon Graphics 384SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 580 và Radeon Graphics 384SP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 580 và Radeon Graphics 384SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

Iris Pro Graphics 580 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics 384SP: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Pro Graphics 580 và Radeon Graphics 384SP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics 580 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics 384SP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 580
Iris Pro Graphics 580
AMD Radeon Graphics 384SP
Radeon Graphics 384SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics 384SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 580 hoặc Radeon Graphics 384SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.