HD Graphics vs Extreme Graphics
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và Extreme Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1163 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 68 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.52 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 7.0 (2012−2013) | Generation 2.0 (2002−2003) |
Bộ xử lý đồ họa | Ivy Bridge GT1 | Brookdale |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 2002 (23 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics và Extreme Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và Extreme Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 650 MHz | 200 MHz |
Tần số Boost | 1050 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 392 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 6.300 | 0.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1008 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 1 | 1 |
TMUs | 6 | 1 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và Extreme Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | FSB |
Độ dày | IGP | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và Extreme Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và Extreme Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Motherboard Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics và Extreme Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (11_0) | 7.0 |
Shader Model | 5.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.0 | 1.3 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.1.80 | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics và Extreme Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.