HD Graphics (Sandy Bridge) vs UHD Graphics G4 (Lakefield GT1 48 EU)

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics G4 (Lakefield GT1 48 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1357không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGen. 6 Sandy Bridge (2011)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaSandy BridgeLakefield GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2011 (14 năm năm trước)28 Tháng 5 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics G4 (Lakefield GT1 48 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics G4 (Lakefield GT1 48 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng648
Tần số nhân350 MHz200 MHz
Tần số Boost1100 MHz500 MHz
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu7 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics G4 (Lakefield GT1 48 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR4
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bitkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics G4 (Lakefield GT1 48 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics G4 (Lakefield GT1 48 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.112_1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 5 2011 28 Tháng 5 2020
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm

UHD Graphics G4 (Lakefield GT1 48 EU) có các ưu điểm sau: mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics G4 (Lakefield GT1 48 EU). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Sandy Bridge)
HD Graphics (Sandy Bridge)
Intel UHD Graphics G4 (Lakefield GT1 48 EU)
UHD Graphics G4 (Lakefield GT1 48 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 98 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Sandy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 10 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G4 (Lakefield GT1 48 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Sandy Bridge) hoặc UHD Graphics G4 (Lakefield GT1 48 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.