HD Graphics (Sandy Bridge) vs GMA

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Sandy Bridge) và GMA, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics (Sandy Bridge)
2011
0.33
+3200%

HD Graphics (Sandy Bridge) vượt qua GMA với mức trọn vẹn là 3200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và GMA, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13351569
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGen. 6 Sandy Bridge (2011)PowerVR SGX545 (2008−2010)
Bộ xử lý đồ họaSandy BridgeCloverview
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2011 (14 năm năm trước)4 Tháng 5 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và GMA: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và GMA, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6không có dữ liệu
Tần số nhân350 MHz533 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1.066
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Sandy Bridge) và GMA với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và GMA: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Sandy Bridge) và GMA. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và GMA hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.19.0c
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệuES 2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Sandy Bridge) và GMA trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
Valorant 24−27 0−1

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 24−27 0−1

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 24−27 0−1

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Valorant 2−3 0−1

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 0.01
Mức độ mới 1 Tháng 5 2011 4 Tháng 5 2010

HD Graphics (Sandy Bridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3200%vàmới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics (Sandy Bridge) vì nó vượt trội hơn GMA trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Sandy Bridge)
HD Graphics (Sandy Bridge)
Intel GMA
GMA

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 90 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Sandy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 9 số phiếu

Hãy đánh giá GMA theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Sandy Bridge) hoặc GMA, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.