HD Graphics 500 vs Xbox Series S GPU

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 500 và Xbox Series S GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1164không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.89không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaApollo Lake GT1Lockhart
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 500 và Xbox Series S GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 500 và Xbox Series S GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961280
Tần số nhân200 MHz1565 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million8,000 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture7.800125.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPS4.006 TFLOPS
ROPs232
TMUs1280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 500 và Xbox Series S GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusIGP
Chiều dàikhông có dữ liệu274 mm
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 500 và Xbox Series S GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 500 và Xbox Series S GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 500 và Xbox Series S GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 500 và Xbox Series S GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 10 Tháng 11 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 100 Watt

HD Graphics 500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xbox Series S GPU: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 500 và Xbox Series S GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xbox Series S GPU dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 500
HD Graphics 500
AMD Xbox Series S GPU
Xbox Series S GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 734 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 905 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox Series S GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 500 hoặc Xbox Series S GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.