HD Graphics 4200 vs GeForce 6800 Ultra DDL
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4200 và GeForce 6800 Ultra DDL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1123 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 16.92 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 7.5 (2013) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Haswell GT2 | NV40 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 2 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) | 14 Tháng 4 2004 (20 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $599 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 4200 và GeForce 6800 Ultra DDL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4200 và GeForce 6800 Ultra DDL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 160 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 200 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | 850 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 392 million | 222 million |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 4 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 17.00 | 6.400 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.272 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 2 | 16 |
TMUs | 20 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4200 và GeForce 6800 Ultra DDL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | AGP Pro 8x |
Chiều dài | không có dữ liệu | 305 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4200 và GeForce 6800 Ultra DDL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 550 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 35.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4200 và GeForce 6800 Ultra DDL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 2x DVI |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4200 và GeForce 6800 Ultra DDL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics 4200 và GeForce 6800 Ultra DDL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 5.1 | 3.0 |
OpenGL | 4.3 | 2.1 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | + | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 2 Tháng 9 2013 | 14 Tháng 4 2004 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 4 Watt | 100 Watt |
HD Graphics 4200 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 490.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 4200 và GeForce 6800 Ultra DDL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics 4200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6800 Ultra DDL dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.