HD Graphics 4000 vs VIA S3G UniChrome Pro II

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4000 và VIA S3G UniChrome Pro II, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1080không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.80không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2Zoetrope
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4000 và VIA S3G UniChrome Pro II: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4000 và VIA S3G UniChrome Pro II, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128không có dữ liệu
Tần số nhân650 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1000 MHz200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknownkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture16.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.256 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs2không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4000 và VIA S3G UniChrome Pro II với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4000 và VIA S3G UniChrome Pro II: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4000 và VIA S3G UniChrome Pro II. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4000 và VIA S3G UniChrome Pro II hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4000 và VIA S3G UniChrome Pro II hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)không có dữ liệu
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.0không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 1 Tháng 10 2006

HD Graphics 4000 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 4000 và VIA S3G UniChrome Pro II. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000
VIA S3G UniChrome Pro II
S3G UniChrome Pro II

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 5453 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá VIA S3G UniChrome Pro II theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4000 hoặc VIA S3G UniChrome Pro II, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.