HD Graphics 400 vs A30 PCIe

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 400 và A30 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1090không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.88không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaBraswell GT1GA100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 400 và A30 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 400 và A30 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng963584
Tần số nhân320 MHz930 MHz
Tần số Boost600 MHz1440 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million54,200 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture7.200322.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1152 TFLOPS10.32 TFLOPS
ROPs296
TMUs12224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 400 và A30 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 400 và A30 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3LHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared3072 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1215 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu933.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 400 và A30 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 400 và A30 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)N/A
Shader Model5.1N/A
OpenGL4.3N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan+N/A
CUDA-8.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 2015 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 165 Watt

HD Graphics 400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2650%.

Mặt khác, các ưu điểm của A30 PCIe: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 400 và A30 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A30 PCIe dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 400
HD Graphics 400
NVIDIA A30 PCIe
A30 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 420 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá A30 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 400 hoặc A30 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.