H200 NVL vs RTX 5000 Embedded Ada Generation X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của H200 NVL và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcHopper (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGH100AD103
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của H200 NVL và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của H200 NVL và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng168969728
Tần số nhân1365 MHz930 MHz
Tần số Boost1785 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80,000 million45,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)600 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture942.5510.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động60.32 TFLOPS32.69 TFLOPS
ROPs24112
TMUs528304
Tensor Cores528304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của H200 NVL và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên H200 NVL và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM3eGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa141 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ3.36 TB/s576.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên H200 NVL và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được H200 NVL và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.8
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.3
CUDA9.08.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 11 2024 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 141 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 600 Watt 150 Watt

H200 NVL có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 781.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 Embedded Ada Generation X2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa H200 NVL và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là H200 NVL được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 5000 Embedded Ada Generation X2 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa H200 NVL và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA H200 NVL
H200 NVL
NVIDIA RTX 5000 Embedded Ada Generation X2
RTX 5000 Embedded Ada Generation X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá H200 NVL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX 5000 Embedded Ada Generation X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về H200 NVL hoặc RTX 5000 Embedded Ada Generation X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.