H100 PCIe vs RTX 2000 Ada Generation

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của H100 PCIe và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia77
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu87.54
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu44.71
Kiến trúcHopper (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGH100AD107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của H100 PCIe và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của H100 PCIe và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng72962816
Tần số nhân1065 MHz1620 MHz
Tần số Boost1650 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80,000 million18,900 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture752.4187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động24.08 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs2448
TMUs45688
Tensor Cores45688
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của H100 PCIe và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên H100 PCIe và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa80 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ1,280 GB/s256.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên H100 PCIe và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được H100 PCIe và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.8
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.3
CUDA9.08.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của H100 PCIe và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
H100 PCIe 281702
+227%
RTX 2000 Ada Generation 86189

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 80 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 70 Watt

H100 PCIe có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa H100 PCIe và RTX 2000 Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA H100 PCIe
H100 PCIe
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 76 số phiếu

Hãy đánh giá H100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về H100 PCIe hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.