Tesla P100 PCIe 12 GB vs H100 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P100 PCIe 12 GB và H100 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcPascal (2016−2021)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP100GH100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,599 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla P100 PCIe 12 GB và H100 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P100 PCIe 12 GB và H100 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35847296
Tần số nhân1190 MHz1065 MHz
Tần số Boost1329 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn15,300 million80,000 million
Quy trình công nghệ16 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture297.7752.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.526 TFLOPS24.08 TFLOPS
ROPs9624
TMUs224456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P100 PCIe 12 GB và H100 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P100 PCIe 12 GB và H100 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ715 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ549.1 GB/s1,280 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P100 PCIe 12 GB và H100 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla P100 PCIe 12 GB và H100 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.4N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.09.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 80 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 350 Watt

Tesla P100 PCIe 12 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của H100 PCIe: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 566.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla P100 PCIe 12 GB và H100 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla P100 PCIe 12 GB và H100 PCIe, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla P100 PCIe 12 GB
Tesla P100 PCIe 12 GB
NVIDIA H100 PCIe
H100 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 36 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P100 PCIe 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 75 số phiếu

Hãy đánh giá H100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla P100 PCIe 12 GB hoặc H100 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.