H100 PCIe vs GeForce RTX 4090 D

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của H100 PCIe và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia14
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.05
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.09
Kiến trúcHopper (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGH100AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của H100 PCIe và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của H100 PCIe và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng729614592
Tần số nhân1065 MHz2280 MHz
Tần số Boost1650 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80,000 million76,300 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt425 Watt
Tốc độ xử lý texture752.41,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động24.08 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs24176
TMUs456456
Tensor Cores456456
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của H100 PCIe và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên H100 PCIe và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa80 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ1,280 GB/s1,008 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên H100 PCIe và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được H100 PCIe và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.7
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.3
CUDA9.08.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 28 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 80 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 425 Watt

H100 PCIe có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 233.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa H100 PCIe và GeForce RTX 4090 D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là H100 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4090 D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa H100 PCIe và GeForce RTX 4090 D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA H100 PCIe
H100 PCIe
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 75 số phiếu

Hãy đánh giá H100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về H100 PCIe hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.