ATI Graphics Ultra Pro vs Xbox XGPU-B

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics Ultra Pro và Xbox XGPU-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuKelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaMach32NV2A
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 1 1993 (32 năm năm trước)15 Tháng 11 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Graphics Ultra Pro và Xbox XGPU-B: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics Ultra Pro và Xbox XGPU-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân10 MHz233 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu57 million
Quy trình công nghệ800 nm150 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1.864
ROPs14
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics Ultra Pro và Xbox XGPU-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnVLBAGP 4x
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics Ultra Pro và Xbox XGPU-B: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớVRAMDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 MB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics Ultra Pro và Xbox XGPU-B. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGANo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Graphics Ultra Pro và Xbox XGPU-B hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXNone8.1
OpenGLNone1.4
OpenCLNoneN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 1993 15 Tháng 11 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 800 nm 150 nm

Xbox XGPU-B có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 433.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Graphics Ultra Pro và Xbox XGPU-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Graphics Ultra Pro được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xbox XGPU-B dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Graphics Ultra Pro
Graphics Ultra Pro
NVIDIA Xbox XGPU-B
Xbox XGPU-B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 10 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics Ultra Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xbox XGPU-B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Graphics Ultra Pro hoặc Xbox XGPU-B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.