GeForce2 MX 200 vs Iris Xe MAX Graphics

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 MX 200 và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia629
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.13
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaNV11 B2DG1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 3 2001 (23 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce2 MX 200 và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 MX 200 và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số nhân175 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn20 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ180 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texture0.779.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.534 TFLOPS
ROPs224
TMUs448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 MX 200 và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x4
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 MX 200 và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRLPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz2133 MHz
Băng thông bộ nhớ1.328 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 MX 200 và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce2 MX 200 và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL1.24.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 3 2001 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 10 nm

Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 19 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce2 MX 200 và Iris Xe MAX Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce2 MX 200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe MAX Graphics dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce2 MX 200 và Iris Xe MAX Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce2 MX 200
GeForce2 MX 200
Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 31 phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX 200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 273 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce2 MX 200 hoặc Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.