GeForce RTX 5080 vs RTX 4010

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 4010, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến47không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.73không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGB203GA107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 4010: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 4010, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10752768
Tần số nhân2295 MHz1417 MHz
Tần số Boost2617 MHz1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 million8,700 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture879.342.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động56.28 TFLOPS2.706 TFLOPS
ROPs11216
TMUs33624
Tensor Cores33624
Ray Tracing Cores846

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 4010 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài304 mm163 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 4010: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s96 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 4010. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 4010 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.3
CUDA10.18.6
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 1 2025 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 50 Watt

RTX 5080 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4010: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 620%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 4010. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
NVIDIA GeForce RTX 4010
GeForce RTX 4010

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 996 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 15 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4010 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5080 hoặc GeForce RTX 4010, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.