GeForce RTX 4090 vs Radeon Graphics 448SP Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 và Radeon Graphics 448SP Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến7không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.22không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaAD102Barcelo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 và Radeon Graphics 448SP Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 và Radeon Graphics 448SP Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16384448
Tần số nhân2235 MHz300 MHz
Tần số Boost2520 MHz1800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million10,700 million
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture1,29050.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động82.58 TFLOPS1.613 TFLOPS
ROPs1768
TMUs51228
Tensor Cores512không có dữ liệu
Ray Tracing Cores128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 và Radeon Graphics 448SP Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16IGP
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 và Radeon Graphics 448SP Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1313 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ1.01 TB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 và Radeon Graphics 448SP Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 và Radeon Graphics 448SP Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 6 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 45 Watt

RTX 4090 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics 448SP Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4090 và Radeon Graphics 448SP Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Graphics 448SP Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
AMD Radeon Graphics 448SP Mobile
Radeon Graphics 448SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 17115 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics 448SP Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 hoặc Radeon Graphics 448SP Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.