GeForce RTX 4090 vs H800 SXM5

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 và H800 SXM5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến6không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.30không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102GH100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 và H800 SXM5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 và H800 SXM5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1638416896
Tần số nhân2235 MHz1095 MHz
Tần số Boost2520 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million80,000 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt700 Watt
Tốc độ xử lý texture1,290926.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động82.58 TFLOPS59.3 TFLOPS
ROPs17624
TMUs512528
Tensor Cores512528
Ray Tracing Cores128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 và H800 SXM5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotSXM Module
Cổng nguồn phụ1x 16-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 và H800 SXM5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XHBM3
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ1.01 TB/s1,681 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 và H800 SXM5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 và H800 SXM5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.8N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3N/A
CUDA8.99.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 80 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 700 Watt

RTX 4090 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của H800 SXM5: mới hơn 6 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 233.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4090 và H800 SXM5. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi H800 SXM5 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4090 và H800 SXM5, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
NVIDIA H800 SXM5
H800 SXM5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 15942 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá H800 SXM5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4090 hoặc H800 SXM5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.