GeForce RTX 4080 Ti vs RTX 4070 Ti

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 Ti và GeForce RTX 4070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia6
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10091
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu48.96
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.97
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102AD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 Ti và GeForce RTX 4070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 Ti và GeForce RTX 4070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng140807680
Tần số nhân2340 MHz2310 MHz
Tần số Boost2610 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million35,800 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture1,148626.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động73.5 TFLOPS40.09 TFLOPS
ROPs14480
TMUs440240
Tensor Cores440240
Ray Tracing Cores11060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 Ti và GeForce RTX 4070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài336 mm285 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 Ti và GeForce RTX 4070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1325 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ678.4 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 Ti và GeForce RTX 4070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 Ti và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 400 Watt 285 Watt

RTX 4080 Ti có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4080 Ti và GeForce RTX 4070 Ti. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4080 Ti và GeForce RTX 4070 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti
GeForce RTX 4080 Ti
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 7223 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4080 Ti hoặc GeForce RTX 4070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.