GeForce RTX 4070 SUPER vs ATI Radeon 9800 PRO 256-bit

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon 9800 PRO 256-bit, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến55không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất70.29không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng25.02không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)R300 (2003−2008)
Bộ xử lý đồ họaAD104R350
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon 9800 PRO 256-bit: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon 9800 PRO 256-bit, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7168không có dữ liệu
Tần số nhân1980 MHz380 MHz
Tần số Boost2475 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million117 million
Quy trình công nghệ5 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt47 Watt
Tốc độ xử lý texture554.43.040
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.48 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs808
TMUs2248
Tensor Cores224không có dữ liệu
Ray Tracing Cores56không có dữ liệu
L1 Cache7 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache48 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon 9800 PRO 256-bit với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16AGP 8x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon 9800 PRO 256-bit: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz340 MHz
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/s21.76 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon 9800 PRO 256-bit. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon 9800 PRO 256-bit hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)9.0 (9_0)
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A
CUDA8.9-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 1 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 5 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 47 Watt

RTX 4070 SUPER có các ưu điểm sau: mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9800 PRO 256-bit: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 368.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon 9800 PRO 256-bit. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
ATI Radeon 9800 PRO 256-bit
Radeon 9800 PRO 256-bit

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 7116 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 9800 PRO 256-bit theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 SUPER hoặc Radeon 9800 PRO 256-bit, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.