GeForce RTX 4070 AD103 vs Radeon RX 7700
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 AD103 và Radeon RX 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 41 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 20.15 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | RDNA 3.0 (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | AD103 | Navi 32 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | Tháng 3 2024 (gần đây) | 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | $479 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 4070 AD103 và Radeon RX 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 AD103 và Radeon RX 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5888 | 3072 |
Tần số nhân | 1920 MHz | 1900 MHz |
Tần số Boost | 2475 MHz | 2600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 45,900 million | 28,100 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 200 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 455.4 | 499.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 29.15 TFLOPS | 31.95 TFLOPS |
ROPs | 64 | 96 |
TMUs | 184 | 192 |
Tensor Cores | 184 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 46 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 AD103 và Radeon RX 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 240 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 16-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 AD103 và Radeon RX 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6X | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1313 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 504.2 GB/s | 432.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 AD103 và Radeon RX 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | 1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 4070 AD103 và Radeon RX 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.9 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4070 AD103 và Radeon RX 7700. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4070 AD103 và Radeon RX 7700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.