GeForce RTX 4060 vs Radeon RX 6800 3456SP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 và Radeon RX 6800 3456SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất85không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến2không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất94.34không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng30.92không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD107Navi 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (2 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$299 $579

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 và Radeon RX 6800 3456SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 và Radeon RX 6800 3456SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30723456
Tần số nhân1830 MHz1700 MHz
Tần số Boost2460 MHz2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million26,800 million
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture236.2486.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.11 TFLOPS15.55 TFLOPS
ROPs4896
TMUs96216
Tensor Cores96không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2454
L0 Cachekhông có dữ liệu864 KB
L1 Cache3 MB768 KB
L2 Cache24 MB4 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu128 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 và Radeon RX 6800 3456SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài240 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 và Radeon RX 6800 3456SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2125 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ272.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 và Radeon RX 6800 3456SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 và Radeon RX 6800 3456SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 250 Watt

RTX 4060 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6800 3456SP: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4060 và Radeon RX 6800 3456SP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
AMD Radeon RX 6800 3456SP
Radeon RX 6800 3456SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 27757 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 3456SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 hoặc Radeon RX 6800 3456SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.