GeForce RTX 4060 Mobile vs Playstation 5 Pro GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Mobile và Playstation 5 Pro GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 72 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 56 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 27.42 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | RDNA 3.0 (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | AD107 | Viola |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $699 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Mobile và Playstation 5 Pro GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Mobile và Playstation 5 Pro GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 3840 |
Tần số nhân | 1545 MHz | 2170 MHz |
Tần số Boost | 1890 MHz | 2350 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 10,600 million |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 232 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 181.4 | 564.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 11.61 TFLOPS | 36.1 TFLOPS |
ROPs | 32 | 64 |
TMUs | 96 | 240 |
Tensor Cores | 96 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 24 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Mobile và Playstation 5 Pro GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | không có dữ liệu | 386 mm |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Mobile và Playstation 5 Pro GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 256.0 GB/s | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Mobile và Playstation 5 Pro GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x HDMI 2.1, 1x USB Type-C |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Mobile và Playstation 5 Pro GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | N/A |
Shader Model | 6.7 | N/A |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.2 |
CUDA | 8.9 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2023 | 7 Tháng 11 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 232 Watt |
RTX 4060 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 101.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Playstation 5 Pro GPU: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4060 Mobile và Playstation 5 Pro GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Playstation 5 Pro GPU dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4060 Mobile và Playstation 5 Pro GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.