GeForce RTX 4050 vs H200 NVL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 và H200 NVL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất125không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến41không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.84không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107GH100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 và H200 NVL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 và H200 NVL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256016896
Tần số nhân2505 MHz1365 MHz
Tần số Boost2640 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million80,000 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture211.2942.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.52 TFLOPS60.32 TFLOPS
ROPs3224
TMUs80528
Tensor Cores120528
Ray Tracing Cores18không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 và H200 NVL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 và H200 NVL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB141 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ216.0 GB/s3.36 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 và H200 NVL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 và H200 NVL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.7N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3N/A
CUDA8.99.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 141 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 600 Watt

RTX 4050 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của H200 NVL: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2250% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4050 và H200 NVL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi H200 NVL dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4050 và H200 NVL, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050
NVIDIA H200 NVL
H200 NVL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2188 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá H200 NVL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4050 hoặc H200 NVL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.