GeForce RTX 4050 Mobile vs HD Graphics 12EU Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 Mobile và HD Graphics 12EU Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất137không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến41không trong top 100
Hiệu quả năng lượng51.04không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaAD107Braswell GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 4 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 Mobile và HD Graphics 12EU Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 Mobile và HD Graphics 12EU Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256096
Tần số nhân1455 MHz500 MHz
Tần số Boost1755 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt6 Watt
Tốc độ xử lý texture140.46.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.986 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs482
TMUs8012
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 Mobile và HD Graphics 12EU Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 Mobile và HD Graphics 12EU Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ96 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ16000 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 Mobile và HD Graphics 12EU Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 Mobile và HD Graphics 12EU Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_1)
Shader Model6.85.1
OpenGL4.64.3
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3+
CUDA8.9-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 1 Tháng 4 2015
Quy trình công nghệ 5 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 6 Watt

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 12EU Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4050 Mobile và HD Graphics 12EU Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050
Intel HD Graphics 12EU Mobile
HD Graphics 12EU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3166 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 8 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 12EU Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4050 Mobile hoặc HD Graphics 12EU Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.