GeForce RTX 3090 vs GeForce2 MX

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 và GeForce2 MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất301537
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.97không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.57không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaGA102NV11 A2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)28 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 và GeForce2 MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 và GeForce2 MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10496không có dữ liệu
Tần số nhân1395 MHz175 MHz
Tần số Boost1695 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million20 million
Quy trình công nghệ8 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture556.00.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.58 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1122
TMUs3284
Tensor Cores328không có dữ liệu
Ray Tracing Cores82không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 và GeForce2 MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16AGP 4x
Chiều dài336 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 và GeForce2 MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1219 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ936.2 GB/s2.656 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 và GeForce2 MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x VGA
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 và GeForce2 MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)7.0
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA8.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 và GeForce2 MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 26674
+1333600%
GeForce2 MX 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 và GeForce2 MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD193không có dữ liệu
1440p127không có dữ liệu
4K86không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.77không có dữ liệu
1440p11.80không có dữ liệu
4K17.43không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 331 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 349 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 209 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 262 không có dữ liệu
Battlefield 5 172 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 347 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 178 không có dữ liệu
Far Cry 5 208 không có dữ liệu
Fortnite 300−350 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 254 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 210 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
Valorant 350−400 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 156 không có dữ liệu
Battlefield 5 158 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 309 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 270−280 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 154 không có dữ liệu
Dota 2 217 không có dữ liệu
Far Cry 5 196 không có dữ liệu
Fortnite 300−350 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 247 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 195 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 171 không có dữ liệu
Metro Exodus 176 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 369 không có dữ liệu
Valorant 350−400 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 146 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 136 không có dữ liệu
Dota 2 213 không có dữ liệu
Far Cry 5 183 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 217 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 182 không có dữ liệu
Valorant 296 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 231 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 450−500 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 150 không có dữ liệu
Metro Exodus 115 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
Valorant 400−450 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 93 không có dữ liệu
Far Cry 5 171 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 197 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 153 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 59 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 182 không có dữ liệu
Metro Exodus 76 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 154 không có dữ liệu
Valorant 300−350 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 113 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 85−90 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 46 không có dữ liệu
Dota 2 202 không có dữ liệu
Far Cry 5 108 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 153 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 28 Tháng 6 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 180 nm

RTX 3090 có các ưu điểm sau: mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 76700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3090 và GeForce2 MX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
NVIDIA GeForce2 MX
GeForce2 MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 79390 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3090 hoặc GeForce2 MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.