GeForce RTX 3090 vs A800 SXM4 80 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 và A800 SXM4 80 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.96không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.67không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102GA100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)11 Tháng 8 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 và A800 SXM4 80 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 và A800 SXM4 80 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng104966912
Tần số nhân1395 MHz1275 MHz
Tần số Boost1695 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million54,200 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt400 Watt
Tốc độ xử lý texture556.0609.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.58 TFLOPS19.49 TFLOPS
ROPs112160
TMUs328432
Tensor Cores328432
Ray Tracing Cores82không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 và A800 SXM4 80 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài336 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 và A800 SXM4 80 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XHBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1219 MHz1593 MHz
Băng thông bộ nhớ936.2 GB/s2,039 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 và A800 SXM4 80 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 và A800 SXM4 80 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.5N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2N/A
CUDA8.58.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 11 Tháng 8 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 80 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 400 Watt

RTX 3090 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A800 SXM4 80 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 233.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3090 và A800 SXM4 80 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A800 SXM4 80 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3090 và A800 SXM4 80 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
NVIDIA A800 SXM4 80 GB
A800 SXM4 80 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 79301 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá A800 SXM4 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3090 hoặc A800 SXM4 80 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.